Cùng học các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc

, hoctienganh.info xin giới thiệu đến các bạn danh mục các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc. Xem chi tiết bài viết sau

 1308795888 s Cùng học các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc

– White /waɪt/ (adj): trắng

– Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

– Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

– Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

– Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

– Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

– Gray /greɪ/ (adj): xám

– Red /red/ (adj): đỏ

– Black /blæk/(adj): đen

– Brown /braʊn/ (adj): nâu

– Beige /beɪʒ/(adj): màu be

– Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím

– Purple /`pə:pl/: màu tím

– Bright red /brait red /: màu đỏ sáng

– Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi

– Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.

– Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm

– Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm

– Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm

– Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt

– Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt

– Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

Cùng Danh Mục :

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

You may use these HTML tags and attributes: <a href="" title=""> <abbr title=""> <acronym title=""> <b> <blockquote cite=""> <cite> <code> <del datetime=""> <em> <i> <q cite=""> <s> <strike> <strong>